| Information | Full name | Degree | Sex | Specialty | Work schedule |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nguyễn Thị Nhật Phượng | Degree: ThS BS | Sex: Female | Specialty: Phòng khám phụ sản ( P.37) | Work schedule: Sáng thứ tư Chiều thứ tư Sáng thứ bảy |
|
La Văn Minh Tiến | Degree: ThS BS | Sex: Male | Specialty: Sản phụ khoa | Work schedule: Sáng thứ năm |
|
Tống Kim Long | Degree: ThS BS | Sex: Female | Specialty: Phòng khám phụ sản ( P. 41) | Work schedule: Sáng thứ bảy |
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh | Degree: ThS BS | Sex: Female | Specialty: Phòng khám phụ sản ( P. 41) | Work schedule: Chiều thứ năm Sáng thứ sáu |
|
Bùi Thị Kim Thảo | Degree: BS CKI | Sex: Female | Specialty: Phòng khám phụ sản ( P. 41) | Work schedule: Sáng thứ ba |
|
Bùi Phan Quỳnh Phương | Degree: BS CKII | Sex: Female | Specialty: Viêm Gan | Work schedule: Sáng thứ năm Chiều thứ năm |
|
Trần Thị Bích Huyền | Degree: ThS BS | Sex: Female | Specialty: Phòng khám phụ sản ( P. 41) | Work schedule: Sáng thứ năm |
|
Dương Thị Thu Hà | Degree: BS CKI | Sex: Female | Specialty: Phổi | Work schedule: Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu Sáng thứ bảy |
Với mỗi sáng thứ sáu (cách 2 tuần bác sĩ sẽ trực khám) |
Phạm Kim Oanh | Degree: ThS BS | Sex: Female | Specialty: Viêm Gan | Work schedule: Sáng thứ hai Chiều thứ tư |
|
Vương Minh Nhựt | Degree: ThS BS | Sex: Male | Specialty: Viêm Gan | Work schedule: Chiều thứ ba Chiều thứ sáu Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên) |