| Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
| Nguyễn Văn Hải |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
| Phạm Văn Tấn |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
| Phạm Văn Tấn |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
|
| Lê Thị Thanh Hương |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
| Nguyễn Hoàng Vũ |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
| Trần Anh Tuấn |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tao hinh - Tham My |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
| Đỗ Anh Đức |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Thận niệu |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Chiều thứ năm
|
| Võ Hữu Trí |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Quốc tế |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
|
| Trần Minh Bảo Luân |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
| Võ Nguyên Trung |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
|