| Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
| Nguyễn Hữu Trung |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
|
| Phạm Quang Vinh |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ sáu
|
| Cao Thỉ |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
| Cao Bá Hưởng |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|
| Trương Trọng Tín |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ năm
|
| Lê Thị Thanh Hương |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ sáu
|
| Bùi Đại Lịch |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Phổi |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
| Huỳnh Tấn Đạt |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Noi tiet |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
| Phạm Anh Tuấn |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
| Lê Bửu Châu |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Viêm Gan |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|