| Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
| Bùi Thị Kim Thảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
| Hứa Kim Tuyến |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ sáu
|
| Lê Hồng Nga |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
| Văn Minh Trí |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
| Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
| Huỳnh Trần Đức Lợi |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
| Lê Hồng Nga |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
| Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
| Võ Quang Đỉnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
| Võ Duy Trọng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu
|