| Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nguyễn Hữu Trung | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) | Lịch khám: Sáng thứ sáu |
|
Phạm Quang Vinh | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 21) | Lịch khám: Sáng thứ hai Sáng thứ sáu |
|
Cao Thỉ | Học hàm/học vị: PGS TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) | Lịch khám: Sáng thứ bảy |
|
Cao Bá Hưởng | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) | Lịch khám: Chiều thứ tư |
|
Trương Trọng Tín | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nam | Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) | Lịch khám: Sáng thứ hai Chiều thứ năm |
|
Lê Thị Thanh Hương | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tim mạch (PK 19) | Lịch khám: Sáng thứ hai Sáng thứ sáu |
|
Bùi Đại Lịch | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Phổi - Hô hấp | Lịch khám: Sáng thứ ba |
|
Huỳnh Tấn Đạt (BS.CKI Nguyễn Thị Túy Nga khám thay ngày 7/7/2025) | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Nội tiết | Lịch khám: Chiều thứ hai |
Trưởng phòng khám Thần kinh |
Phạm Anh Tuấn | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Thần Kinh | Lịch khám: Sáng thứ tư |
|
Lê Bửu Châu | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Sáng thứ tư |