| Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
| Nguyễn Thị Lý |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Viêm Gan |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
| Nguyễn Hữu Dũng |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
| Âu Thị Cẩm Lệ |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Sáng thứ tư
|
| Phan Quốc Bảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 26) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ bảy
|
| Dương Bá Lập |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
| Dương Bá Lập |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
| Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
| Võ Nguyên Trung |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
| Dương Bá Lập |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|
| Huỳnh Trung Quốc Hiếu |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|